
Bài 6: CHO TÔI MỘT LY CÀ PHÊ SỮA ĐÁ (Tiếp theo)
(Unit 6: A cup of coffee with milk and ice, please!) (Cont.)
Một số món ăn(Some common dishes):
bánh mì: bread
gỏi cuốn: fresh spring roll
cá: fish
rau: vegetable
canh: vegetable soup
thịt bò: beef
chả giò: fried spring roll
thịt gà: chicken
cơm: cooked rice
thịt heo: pork
cua: crab
tôm: prawn, shrimp
gỏi: salad
trứng: egg
phở / mì / bún / hủ tiếu: different types of noodle
Containers:
chén: small bowl
tô: big bowl
dĩa / đĩa: plate
phần: portion, serving
HỘI THOẠI - Dialogue
Ở quán ăn (At a restaurant):
Listen to the dialogue:
Trả lời câu hỏi (Answer these questions):
1. Chị Hoa muốn ăn gì?
2. Chị ấy thích uống coca có đường hay không đường?
3. Anh Nam ăn cơm cá chiên phải không?
4. Anh ấy ăn gì và uống gì?
CẤU TRÚC - Pattern
1. Cách gọi món ăn (Ordering dishes):
The unit “tô, đĩa, phần . . .” can be omitted if known by both persons.
2. Pattern “có … không?”:
Indicating possession or existence: [ CÓ + noun ]
THỰC HÀNH - Practice
1. Thực hành gọi món (Practise ordering food and drink in a restaurant):
2. Chuyển các câu sau thành câu hỏi sử dụng “có…không?” (Transform the following sentences into questions using “có…không?”):
a) Anh ấy có tiền.
b) Quán ăn 18A không có bia Hà Nội.
c) Ở đây có gỏi cuốn.
d) Chị ấy không có nhà ở Sài Gòn.
e) Trên đường Lê Duẩn không có bệnh viện.
TỪ VỰNG - Vocabulary
• chiên: to deep-fry
• chua: sour
• có: to have
• đường: sugar
• kho: to braise
• nướng: to grill
• sườn: pork rib
• tiệm: shop
• trên: on
• xào: to stir-fry
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).
Max: 1500 characters
There are no comments yet. Be the first to comment.