
Bài 13: Thứ, ngày, tháng, năm
(Unit 13: Date)
Sắp xếp các ngày trong tuần theo đúng thứ tự (Put these days of the week in the proper order):
Các tháng trong năm(Months of the year):
Điền ngày tháng năm của hôm nay vào khoảng trống bên dưới (Fill in the blanks with today’s date):
THỰC HÀNH - Practice
1. Hoàn thành câu (Complete the following sentences):
1. Một năm có . . . . . . . tháng. 5. Một . . . . . . . có 60 phút.
2. Một tháng có 30 hay 31 . . . . . . . 6. 30 phút là nửa . . . . . . . . .
3. Một . . . . . . . có 7 ngày. 7. Nửa tháng có 15 . . . . . . .
4. Một . . . . . . . có 24 tiếng. 8. Nửa . . . . . . . . là 6 tháng.
2. Dựa vào lịch làm việc của anh Nam, trả lời các câu hỏi sau đây(Use Nam’s schedule to answer the questions below):
1) Sáng thứ hai anh Nam làm gì?
…………………………………………………………………………………
2) Tối hôm qua anh Nam đi xem phim lúc mấy giờ?
…………………………………………………………………………………
3) Chiều mai anh Nam đi bơi, phải không?
…………………………………………………………………………………
4) Tối nay anh Nam có đi học tiếng Anh không?
…………………………………………………………………………………
5) Trưa nay anh Nam đi ăn trưa với ai?
…………………………………………………………………………………
6) Tối mai anh ấy làm gì?
…………………………………………………………………………………
7) Chiều thứ sáu anh Nam làm gì?
…………………………………………………………………………………
8) Anh Nam chơi tennis mấy lần một tuần?
…………………………………………………………………………………
9) Sáng thứ bảy anh Nam ở đâu?
…………………………………………………………………………………
10) Tối chủ nhật anh Nam làm gì?
…………………………………………………………………………………
TỪ VỰNG - Vocabulary
• đám cưới: wedding
• đối tác: business partner
• lần: time
• năm: year
• ngày: day
• nửa: half
• sau: next
• tháng: month
• trước: previous, ago
• tuần: week
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).
Max: 1500 characters
There are no comments yet. Be the first to comment.