Tin Tổng Hợp

Wednesday, March 14, 2012, 14:00 GMT+7

Learning Vietnamese: How many people are there in your family? - Final

Learning Vietnamese: How many people are there in your family? - Final

Bài 10: GIA ĐÌNH CHỊ CÓ MẤY NGƯỜI? (Phần cuối)
(Unit 10: How many people are there in your family?) (Final part)

Hỏi tuổi(Asking about someone’s age):

age

HỘI THOẠI - Dialogue

Mai và Lan hỏi chuyện nhau về gia đình(Mai and Lan are asking about their families):

Mai: Gia đình chị có mấy người?

Lan: Có năm người: ba má tôi, tôi và hai em trai.

Mai: Ba má chị làm gì?

Lan: Ba tôi là giáo viên. Còn má tôi là nội trợ.

Mai: Hai em của chị làm gì?

Lan: Hai em tôi còn đi học. Còn gia đình chị có mấy người?

Mai: Mười hai người.

Lan: Hả? Bao nhiêu?

Listen to the dialogue:

CẤU TRÚC - Pattern

Mấy / Bao nhiêu

table

THỰC HÀNH - Practice

1. Dùng “mấy / bao nhiêu” để đặt câu hỏi đúng cho những câu trả lời sau (Use “mấy” or “bao nhiêu” to make questions for these answers):

1. Q: …………………………………………?

A: Anh Hải 32 tuổi.

2. Q: …………………………………………?

A: Nhà tôi có 4 phòng.

3. Q: …………………………………………?

A: Con 5 tuổi.

4. Q: …………………………………………?

A: Em có 5 đôi giày.

5. Q: …………………………………………?

A: Tôi có hai anh trai và một chị gái.

6. Q: …………………………………………?

A: Khách sạn Sài Gòn có 50 phòng.

7. Q: …………………………………………?

A: Em có một bạn Việt Nam.

8. Q: …………………………………………?

A: Thành phố Hồ Chí Minh có 19 quận.


2. Thực hành mẫu câu hỏi “(đã) … chưa?” với những từ gợi ý sau đó trả lời
(Practise using the pattern “Have you (done) … yet?” with the provided words):

Ví dụ: - có gia đình Q: Anh (đã) có gia đình chưa?

                                   A: Rồi. Tôi có gia đình rồi.

           - ăn sáng      Q: Chị (đã) ăn sáng chưa?

                                   A: Chưa. Tôi chưa ăn sáng.

a) có con

Q: …………………………………………………?

A: …………………………………………………?

b) đi Sapa

Q: …………………………………………………?

A: …………………………………………………?

c) ăn chả giò

Q: …………………………………………………?

A: …………………………………………………?

d) hẹn cô ấy

Q: …………………………………………………?

A: …………………………………………………?

e) gọi điện thoại cho cô ấy

Q: …………………………………………………?

A: …………………………………………………?

TỪ VỰNG - Vocabulary

• ăn sáng: to have breakfast

• cho: to/for

• còn: still

• hả: (a particle to express surprise)

• hẹn: to make an appointment

• nội trợ: housewife

This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).

Tuoitrenews

Comment (0)
thông tin tài khoản
(Tuoitre News gives priority to approving comments from registered members.)
Most Popular Latest Give stars to members