Learning Vietnamese: What do you think about Da Lat? - P1

04/06/2012 15:13

Bài 21: ANH THẤY ĐÀ LẠT THẾ NÀO?
(Unit 21: What do you think about Da Lat?)

HỘI THOẠI - Dialogue

Tại văn phòng ở thành phố Hồ Chí Minh, anh Tony mới đi công tác Hà Nội về (At an office in Ho Chi Minh City, Tony has just come back from a business trip to Hanoi):

Anh Tony: Chào chị Hoa.

Chị Hoa: Ô, chào anh Tony. Anh mới về thành phố Hồ Chí Minh à?

Anh Tony: Vâng, tôi mới về thứ bảy tuần trước.

Chị Hoa: Đi công tác Hà Nội, anh thấy Hà Nội thế nào?

Anh Tony: Hà Nội đẹp nhưng nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh.

Chị Hoa: Buổi tối anh có đi chơi nhiều không?

Anh Tony: Không nhiều lắm. Tối nào tôi cũng chỉ đi ăn rồi đi vòng vòng gần khách sạn thôi.

Chị Hoa: Dạo này thời tiết Hà Nội thế nào vậy, anh?

Anh Tony: Bây giờ ở Hà Nội là mùa hè, nóng lắm. Mùa hè thì nóng, mùa đông thì lạnh.

Nghe nói mùa xuân và mùa thu thời tiết mát mẻ hơn.

Chị Hoa: Tôi chưa bao giờ đi Hà Nội. Gia đình tôi định hè này sẽ đi chơi Hà Nội một chuyến.

Listen to the dialogue:

CẤU TRÚC - Pattern

1. Thì … thì (This structure expresses the contrast of the two clauses in a sentence.)

Ví dụ:

- Ở Hà Nội, mùa hè thì nóng, còn mùa đông thì lạnh.

- Xoài chín thì ngọt, xoài xanh thì chua.

2. Nào … cũng / Nào cũng (expressing the similarity of any member in a group of actions, states, …)

Ví dụ:

- Ngày nào tôi cũng phải đến trường.

- Ở đây người nào cũng vui tính.

THỰC HÀNH - Practice

1. Dùng kết cấu “thì … thì” để hoàn thành câu với những thông tin cho sẵn (Use the pattern “thì … thì …” to make complete sentences with the provided words):

a) khách sạn lớn / khách sạn mini

=> Khách sạn lớn thì mắc, khách sạn mini thì rẻ.

b) thời tiết ở Đà Lạt / thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh
____________________________________________________________________

c) trời nắng / trời mưa
____________________________________________________________________

d) phòng đơn / phòng đôi
____________________________________________________________________

e) món ăn Huế / món ăn miền Nam
____________________________________________________________________

2. Dùng kết cấu “nào … cũng / nào cũng” để viết lại các câu dưới đây (Reform these sentences, using the pattern “nào … cũng / nào cũng”):

a) Tôi bận từ thứ hai đến chủ nhật.

=> Ngày nào tôi cũng bận.

b) Anh Martin học tiếng Việt mỗi buổi sáng.
____________________________________________________________________

c) Tất cả các sinh viên ở trường chúng tôi đều là người nước ngoài.
____________________________________________________________________

d) Tuần này trời mưa mỗi ngày.
____________________________________________________________________

e) Anh ấy muốn mua tất cả những thứ này.
____________________________________________________________________

3. Sắp xếp lại trật tự các từ để thành câu đúng(Rearrange the given words to make correct sentences):

a) tôi / Hội An / Đà Nẵng / hơn / đẹp / thấy
____________________________________________________________________

b) sáng nào / cà phê / cũng / uống / cô ấy
____________________________________________________________________

c) cô / mùa / thích / mùa hè / mùa đông / hay / nào / ?
____________________________________________________________________

d) còn / chị Mary / độc thân
____________________________________________________________________

TỪ VỰNG - Vocabulary

• chín: ripe

• đi vòng vòng: to go around

• mát mẻ: cool, fresh

• mùa đông: winter

• mùa hè: summer

• mùa thu: autumn, fall

• mùa xuân: spring

• mùa: season

• nắng: sunny, sunshine

• nào … cũng: every …

• thứ: thing, stuff

• trời: it

• vui tính: jolly

• xanh: unripe

(To be continued)

This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).

Tuoitrenews

Link nội dung: https://news.tuoitre.vn/learning-vietnamese-what-do-you-think-about-da-lat-p1-10327503.htm